Có 2 kết quả:
重压 zhòng yā ㄓㄨㄥˋ ㄧㄚ • 重壓 zhòng yā ㄓㄨㄥˋ ㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high pressure
(2) bearing a heavy weight
(2) bearing a heavy weight
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high pressure
(2) bearing a heavy weight
(2) bearing a heavy weight