Có 2 kết quả:

重压 zhòng yā ㄓㄨㄥˋ ㄧㄚ重壓 zhòng yā ㄓㄨㄥˋ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) high pressure
(2) bearing a heavy weight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) high pressure
(2) bearing a heavy weight

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0